Điều hòa Mitsubishi Heavy Inverter 2 chiều Gas R410A 16000BTU SRK/SRC45ZMP-S5
- Nhà sản xuất: Mitsubishi
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 2 Chiều Inverter
- Số lượng sản phẩm trong kho: 65
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 ----------- SRK45ZMP - S5 ...
- 17.800.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
-----------
SRK45ZMP - S5 Công suất lạnh: 18,000 btu/h
- 55% Tiết kiệm điện so với dòng tiêu chuẩn 1 sao
- Sản phẩm đạt cấp hiệu suất năng lượng 5 sao
- R410A - Inverter
|
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh làm khô trong 2h. Người sử dụng có thể chọn kích hoạt chức năng này hoặc không
|
![]() |
Bộ định giờ 24h
|
Bằng cách kết hợp hai bộ định giờ đóng/ngắt, với một lần cài đặt bộ định giờ sẽ đóng hoặc ngắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày. |
![]() |
| Bộ điều khiển từ xa với một nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối. | ![]() |
|
Chức năng tự khởi động lại sau khi bị mất điện là chức năng ghi lại ở chế độ làm việc của máy điều hòa nhiệt độ ngay trước khi hệ thống bị ngắt điện.
|
![]() |
| Hạng mục / Kiểu máy | Dàn lạnh | SRK45ZMP-S5 | |
| Dàn nóng | SRC45ZMP-S5 | ||
| Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
| Công suất | Làm lạnh | kW | 4.5 |
| Sưởi | kW | 5.0 | |
| Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | W | 1495 (220 - 1980) |
| Sưởi | W | 1385 (200 - 1860) | |
| CSPF | Làm lạnh | 3.742 | |
| Dòng điện | Làm lạnh | A | 7.0 |
| Sưởi | A | 6.5 | |
| Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
| Dàn nóng | mm | 595 x 780 x 290 | |
| Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.6 |
| Dàn nóng | kg | 40 | |
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 9.0 |
| Dàn nóng | m³/min | 35.5 | |
| Môi chất lạnh | R410A | ||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
| Đường gas | mm | ø 9.52 | |
| Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
| Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||
| BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
| Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
| TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
| (Chưa VAT) | |||||
| 1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
| 1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
| 1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
| 1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
| 1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
| 1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
| 2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
| Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
| 3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
| 3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
| 3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
| 3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
| 4 | Dây điện | ||||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
| 5 | Ống nước | ||||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
| 6 | Chi phí khác | ||||
| 6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
| 7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
| 7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
| 7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 | |













